Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
social climber




social+climber
['sou∫l'klaimə]
danh từ
kẻ thích bon chen trong xã hội (làm đủ trò để leo lên địa vị cao trong xã hội)


/'souʃəl,klaimə/

danh từ
kẻ thích làm quen với những người giàu sang

Related search result for "social climber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.